Nước làm mát ô tô: Bao lâu phải thay & Cách thay
Nội Dung Bài Viết
Nước làm mát ô tô được ví như “huyết mạch” giúp duy trì nhiệt độ ổn định và bảo vệ động cơ khỏi những hư hỏng đắt tiền do quá nhiệt. Tuy nhiên, không phải tài xế nào cũng thực sự hiểu rõ nước làm mát ô tô là gì, thời điểm khi nào cần thay và cách thay thế nào cho đúng kỹ thuật. Hãy cùng Hivi tìm hiểu chi tiết tất cả những vấn đề này trong bài viết dưới đây.
Rất nhiều tài xế mới thường nhầm lẫn loại dung dịch này với nước rửa kính hay thậm chí là nước lọc thông thường. Để hiểu rõ nước làm mát ô tô là gì, chúng ta cần đi sâu vào thành phần và cơ chế hoạt động của nó.
Nước làm mát ô tô (tiếng Anh là Car Coolant) là một dung dịch chuyên dụng, đóng vai trò là cầu nối trung chuyển nhiệt lượng từ thân động cơ ra két làm mát. Dung dịch này không chỉ giúp động cơ không bị quá nhiệt (sôi) mà còn chống đóng băng khi trời lạnh và chống ăn mòn các chi tiết bên trong.
Khác với nước sinh hoạt, nước làm mát ô tô được cấu tạo từ 3 thành phần chính:
Nước cất (Deionized Water): Chiếm tỷ lệ lớn, đóng vai trò dung môi.
Dung dịch Ethylene Glycol: Đây là thành phần quan trọng nhất giúp chất lỏng không bị đóng băng ở nhiệt độ thấp và không bị sôi ở nhiệt độ cao (tăng nhiệt độ sôi lên cao hơn 100 độ C).
Chất phụ gia: Gồm các chất chống ăn mòn (anti-corrosion), chống tạo bọt và tạo màu sắc đặc trưng để dễ phân biệt.
Tham khảo: Làm lại bằng lái xe máy: Hướng dẫn thủ tục mới nhất 2025
Hệ thống làm mát là “trái tim thứ hai” bảo vệ sự sống còn của xe. Nước làm mát ô tô mang lại những lợi ích thiết thực sau:
Kiểm soát nhiệt độ: Giữ cho động cơ luôn hoạt động ở mức nhiệt lý tưởng (thường từ 85 – 95 độ C), đảm bảo hiệu suất đốt cháy nhiên liệu tốt nhất.
Chống ăn mòn: Ngăn chặn sự oxy hóa và rỉ sét bên trong két nước và các đường ống dẫn.
Chống đông đặc: Ở các vùng khí hậu lạnh, nước thường sẽ đóng băng làm vỡ lốc máy, nhưng nước làm mát chuyên dụng thì không.
Ngoài ra, việc trang bị phim cách nhiệt Inmax sẽ giúp giữ mát khoang lái và giảm tải cho hệ thống điều hòa, nhờ đó động cơ không phải ‘gồng mình’ vận hành quá sức trong những ngày nắng nóng.
Khi tìm mua nước làm mát ô tô, bạn sẽ thấy có rất nhiều màu sắc khác nhau. Điều này không phải để trang trí, mà là quy ước của các hãng sản xuất về thành phần hóa học.
Nước làm mát màu xanh lá (Green): Thường là công nghệ IAT (Inorganic Acid Technology), phổ biến trên các dòng xe đời cũ.
Nước làm mát màu đỏ (Red) hoặc cam: Thường sử dụng công nghệ OAT (Organic Acid Technology), có tuổi thọ cao hơn, thường dùng cho xe Toyota, Lexus, Audi.
Nước làm mát màu hồng (Pink) hoặc xanh lam: Thường là công nghệ lai HOAT, dùng cho các dòng xe hiện đại của Nhật và Châu Âu.
Tham khảo: Phạt nguội 2025 – Cập nhật quy định, công nghệ và xu hướng mới nhất
Để chọn đúng loại nước làm mát ô tô cho xe của mình, bạn nên tham khảo sách hướng dẫn sử dụng (Manual) đi kèm theo xe.
Công nghệ IAT (Vô cơ): Cần thay thế thường xuyên (sau mỗi 2 năm hoặc 30.000 km).
Công nghệ OAT (Hữu cơ): Không chứa Silicate hay Phosphat, thân thiện với môi trường và bền hơn (thay sau 5 năm hoặc 150.000 km).
Công nghệ Hybrid (HOAT): Kết hợp ưu điểm của hai loại trên, khả năng bảo vệ chống ăn mòn cực tốt.
Tham khảo: Cửa hít ô tô là gì? Có nên độ cửa hít cho xe hơi?
Đây là câu hỏi mà đội ngũ kỹ thuật tại Hivi nhận được rất nhiều. Việc xác định đúng khi nào cần thay nước làm mát sẽ giúp bạn tránh được rủi ro nằm đường giữa trưa hè nắng gắt.
Theo khuyến cáo chung của các nhà sản xuất ô tô, bạn nên vệ sinh két nước và thay mới nước làm mát ô tô sau mỗi 40.000 – 50.000 km vận hành, hoặc sau 2 – 3 năm sử dụng (tùy điều kiện nào đến trước).
Tuy nhiên, với các dòng xe đời mới sử dụng nước làm mát hữu cơ (OAT) hoặc nước làm mát siêu bền, thời gian này có thể kéo dài lên tới 5 năm.
Đừng đợi đến mốc km mới kiểm tra. Nếu thấy các dấu hiệu sau, hãy mở nắp capo và kiểm tra nước làm mát ô tô ngay lập tức:
Đèn báo nhiệt độ sáng: Biểu tượng nhiệt kế màu đỏ trên bảng taplo bật sáng.
Kim đồng hồ nhiệt độ vọt lên mức H (Hot): Khi xe đang chạy mà kim nhiệt chỉ sang vạch đỏ.
Xe có hiện tượng ì, máy gõ: Động cơ nóng quá mức sẽ giảm hiệu suất.
Phát hiện vũng nước lạ dưới gầm xe: Có màu xanh hoặc đỏ, sờ hơi nhớt, đây là dấu hiệu rò rỉ két nước hoặc đường ống.
Hơi nước bốc lên từ khoang máy: Dấu hiệu nguy hiểm, két nước đã bị sôi.
Tham khảo: Bước sóng của tia hồng ngoại và ứng dụng trong phim cách nhiệt ô tô
Việc chủ quan không thay thế hoặc sử dụng nước làm mát ô tô rẻ tiền, không rõ nguồn gốc sẽ dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng:
Thổi gioăng mặt máy: Nhiệt độ cao làm cong vênh nắp máy, hỏng gioăng cao su, khiến nước lọt vào buồng đốt (nhớt bị cafe sữa). Đây là lỗi rất nặng.
Piston bị kẹt, bó máy: Các chi tiết giãn nở quá mức gây ma sát lớn, làm xước lòng xi lanh.
Tốn nhiên liệu: Động cơ không đạt nhiệt độ lý tưởng sẽ đốt nhiên liệu không hết, gây lãng phí và ô nhiễm môi trường.
Tham khảo: Camera hành trình ô tô: Lợi ích, cách chọn và bảng giá 2025
Nếu bạn là người thích tự chăm sóc “xế yêu”, bạn hoàn toàn có thể tự thực hiện cách thay nước làm mát tại nhà. Tuy nhiên, quy trình này đòi hỏi sự cẩn thận và tuân thủ an toàn.
Dung dịch nước làm mát ô tô mới (Đúng loại khuyến cáo của hãng).
Nước cất (để súc rửa két nước).
Chậu hứng nước thải.
Găng tay cách nhiệt, phễu, kìm, tua vít.
Kích nâng gầm (nếu cần).
Tham khảo: Nên đổ xăng 92 hay 95? Loại nào phù hợp cho ô tô và xe máy?
Bước 1: Xả sạch nước làm mát cũ
Đảm bảo động cơ đã NGUỘI HOÀN TOÀN. Mở nắp két nước (Radiator Cap).
Tìm van xả (thường nằm dưới đáy két nước) hoặc tháo đường ống dẫn thấp nhất.
Hứng chậu bên dưới và mở van để xả hết nước cũ ra ngoài.
Bước 2: Súc rửa két nước (Flushing)
Sau khi xả hết nước cũ, vặn lại van xả.
Đổ đầy nước cất vào két nước. Đóng nắp két nước lại.
Nổ máy xe khoảng 10-15 phút để nước cất lưu thông, làm sạch cặn bẩn còn sót lại.
Tắt máy, chờ nguội và xả hết nước cất ra. Lặp lại bước này nếu nước xả ra vẫn còn đục.
Bước 3: Châm nước làm mát mới
Pha chế nước làm mát ô tô theo tỷ lệ 50/50 với nước cất (nếu dùng loại đậm đặc) hoặc đổ trực tiếp (nếu dùng loại pha sẵn – Premix).
Đổ từ từ vào két nước chính cho đến khi đầy.
Đổ thêm vào bình nước phụ (Coolant Reservoir) đến vạch Full.
Bước 4: Xả gió (Bleeding Air)
Đây là bước quan trọng nhất trong cách thay nước làm mát.
Để nắp két nước mở, nổ máy xe ở chế độ không tải.
Khi động cơ nóng lên, van hằng nhiệt mở ra, mực nước sẽ tụt xuống và bọt khí sủi lên.
Tiếp tục châm thêm nước làm mát cho đến khi không còn bọt khí nổi lên và mực nước ổn định.
Đóng nắp két nước, chạy thử và kiểm tra lại mực nước sau 1-2 ngày.
CẢNH BÁO NGUY HIỂM: Tuyệt đối KHÔNG mở nắp két nước khi động cơ đang nóng. Áp suất cao bên trong sẽ khiến nước sôi bắn ra ngoài gây bỏng nặng. Hãy đợi ít nhất 30 phút sau khi tắt máy.
Truy cập trang TIN TỨC thuộc website HIVI.COM.VN để xem thêm nhiều thông tin hữu ích!
Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ nước làm mát ô tô là gì, nắm được cách thay và thời điểm khi nào cần thay để bảo vệ xế cưng của mình. Việc chăm sóc hệ thống làm mát tuy đơn giản nhưng lại là chìa khóa để động cơ vận hành êm ái, bền bỉ theo năm tháng.
Vào ngày 7 tháng 1, tại Las Vegas, Hoa Kỳ, triển lãm đổi mới điện…
Mới đây, Triển lãm Quốc tế Âm thanh và Ghi âm Quảng Châu lần thứ…
Vừa qua, triển lãm Thiết bị Giáo dục Trung Quốc lần thứ 80 đã được…
Triển lãm Âm thanh và Ánh sáng Chuyên nghiệp Quốc tế Trung Quốc (Quảng Châu)…
Hệ thống âm thanh trên ô tô mang lại cho người lái sự thư giãn,…
Hệ thống loa ô tô là một trong những trang bị quan trọng mang đến…