#1 Đánh giá xe Mazda CX5: Giá tham khảo, thông số kỹ thuật 2022
Nội Dung Bài Viết
Mazda CX5 sở hữu thiết kế ngoại thất đẹp mắt, cùng với đó là trang bị các công nghệ an toàn, vận hành vượt trội được đánh giá hơn hẳn các đối thủ trong phân khúc hạng C tầm trung tại Việt Nam. Cùng Hivi đánh giá chi tiết về dòng xe này trong bài viết dưới đây để xem có phải là sự lựa chọn tốt nhất dành cho bạn.
1. Giới thiệu tổng quan xe
Mazda CX5 là mẫu xe bán chạy thứ 2 của nhà Mazda trong tháng 10/2022 với 1.003 xe. Dưới đây là một số thông tin tổng quan của CX5:
– Lịch sử hình thành, phát triển
CX5 có xuất xứ từ Nhật Bản thuộc thương hiệu với 102 năm phát triển là Toyo Kogyo Co. Gia nhập thị trường từ năm 2012, Mazda CX 5 đã trải qua 2 lần nâng cấp, cụ thể như sau:
+ 2012 – 2017: Dòng xe đầu tiên của nhà Mazda sử dụng ngôn ngữ thiết kế KODO – linh hồn của sự chuyển động. Đạt giải thưởng “The Car of Year Japan Award” (Chiếc xe của năm tại Nhật Bản).
+ 2017 đến nay: Thay đổi nhiều về thiết kế lẫn trang bị, giúp Mazda CX5 nhiều lần dẫn đầu phân khúc SUV.
Ở Việt Nam, CX5 được lắp ráp bởi THACO – Trường Hải Ô tô khẳng định vững chãi chỗ đứng, cũng như đẳng cấp tại thị trường Việt Nam kể từ khi ra mắt.
– Tìm hiểu phân khúc khách hàng, đối thủ cạnh tranh
CX5 thuộc phân khúc phân khúc crossover cỡ C. Nhóm xe này tuy có ít mẫu nhưng sự cạnh tranh luôn có sự bám đuổi khốc liệt.
Tuy vậy, Mazda CX5 luôn khẳng định vị thế của mình trong phân khúc này trước những đối thủ sừng sỏ là Hyundai SantaFe, Hyundai Tucson, Honda CR-V, KIA Sportage, Mazda CX8, Mitsubishi Outlander,…Với lợi thế về nguồn cung và giá bán giúp CX5 ổn định thị phần và luôn lọt TOP 3 xe bán chạy nhất phân khúc.
– Các phiên bản và màu sắc
Hiện tại, Mazda CX5 được phân phối tại Việt Nam theo hình thức lắp ráp trực tiếp trong nước bởi THACO. Năm 2022, CX5 có tất cả 5 phiên bản chính bao gồm:
- 2.0L Deluxe
- 2.0L Luxury
- 2.0L Premium
- 2.5L Luxury
- 2.5L Signature
Về màu sắc, xe CX5 sở hữu tất cả 6 màu: đỏ, xám, trắng, nâu, xanh và đen. Đáp ứng nhu cầu sử dụng của người dùng dựa trên phong thủy cũng như sở thích cá nhân.
– Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật CX5 | 2.0L Deluxe | 2.0L Luxury | 2.0L Premium | 2.5L Luxury | 2.5L Signature |
Kích thước DxRxC (mm) | 4.550 x 1.840 x 1.680 | 4.550 x 1.840 x 1.680 | 4.550 x 1.840 x 1.680 | 4.550 x 1.840 x 1.680 | 4.550 x 1.840 x 1.680 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.700 | 2.700 | 2.700 | 2.700 | 2.700 |
Động cơ | 2.0L | 2.0L | 2.0L | 2.5L | 2.5L |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 154/6.000 | 154/6.000 | 154/6.000 | 188/6.000 | 188/6.000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 200/4.000 | 200/4.000 | 200/4.000 | 252/4.000 | 252/4.000 |
Hộp số | 6AT | 6AT | 6AT | 6AT | 6AT |
Dẫn động | FWD | ||||
Hệ thống treo trước/sau | McPherson/Liên kết đa điểm | ||||
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió/Đĩa đặc |
2. Ngoại thất
Có rất nhiều lý do để lý giải sự thành công của mẫu xe nhà Mazda này, một trong số đó chính là lợi thế về ngoại thất đẹp mắt, tinh tế. Đặc biệt, áp dụng ngôn ngữ KODO thế hệ mới với triết lý “Less is more – càng đơn giản càng đẹp”.
Theo đó, KODO theo tiếng Nhật được hiểu là “linh hồn của sự chuyển động”. KODO mang đến cho các dòng xe Mazda một diện mạo hoàn toàn mới mẻ, sang trọng, trở nên có sức sống và chuyển động đầy sức mạnh, uy quyền như một con báo gấm đang lao về phía trước.
- Thiết kế đầu xe
Sở hữu cặp đèn trước LED sắc sảo được thiết kế liền mạch với lưới tản nhiệt đen bóng lỗ nhuyễn mở rộng giúp đầu xe CX5 trở nên mạnh mẽ hơn bao giờ hết. Bộ phận hốc gió kết hợp với dải đèn sương mù LED chạy ngang dài tạo nên một hõm sâu giúp ôm trọn lấy đầu xe. Chúng được thiết kế nâng đỡ bởi cản trước ốp nhựa thể thao càng tạo cảm giác bề thế, mạnh mẽ.
Nói riêng về hệ thống đèn của Mazda được trang bị khá đầy đủ với các tính năng: tự động bật/tắt, tự động cân bằng góc chiếu. Ở các phiên bản Premium thì có thêm tính năng đèn thích ứng thông minh và đều sử dụng công nghệ LED Projector hiện đại. Để thể hiện sự cân bằng và thẩm mỹ của ngôn ngữ KODO, dải đèn LED chạy ban ngày được đặt ngang tại vị trí cản trước, tối giản các mảng nhựa đen, nổi bật sự cao cấp của xe hơn.
- Thiết kế thân xe
Theo triết lý thiết kế KODO, phần thân xe Mazda CX5 là sự kết hợp giữ sự mềm mại, uyển chuyển nhưng không kém phần mạnh mẽ thể thao với kiểu dáng “báo vồ mồi” đặc trưng được thể hiện ở những đường gân dập nổi cũng phần ốp vòm bánh xe, thân dưới.
Gương chiếu hậu của Mazda được trang bị một số tính năng quan trọng là chỉnh điện, gập điện và đèn báo rẽ. Và tiếp tục được đặt riêng biệt ở phần thân thay vì vị trí góc trụ A như trước. Điều này hỗ trợ tầm quan sát tốt nhất cho người lái. Ngoài ra, ở tất cả các phiên bản, kích thước mâm đều là 19 inch phong cách “Goshintai”, 5 chấu kép gân guốc đi cùng bộ lốp 225/55R19.
- Thiết kế đuôi xe
Đuôi xe CX5 được nhiều chủ xế yêu thích bởi sự đơn giản, đẹp mắt. Thiết kế cụm đèn hậu LED dạng mắt chim ưng, chụp ống xả kép mạ chrome nằm đối xứng, kết hợp cản sau tối giản, tạo nên dáng vẻ thể thao, khỏe khoắn.
3. Nội thất
Các dòng xe Mazda luôn được giới chuyên môn cũng như khách hàng đánh giá sở hữu phần nội thất đẹp nhất phân khúc. Và tất nhiên, Mazda CX5 cũng không ngoại lệ.
Vẫn trung thành với thiết kế tối giản hiện đại, nhưng CX5 mang lại cho người dùng những trải nghiệm và cảm giác ngồi vào bên trong không kém gì các mẫu xe hạng sang.
+ Khu vực lái
Dù không có sự thay đổi nhiều so với thế hệ trước nhưng khu vực lái của Mazda CX5 vẫn được đánh giá là hiện đại, mang phong cách thể thao.
- Cụm cửa gió điều hòa với chiều cao tương đối lớn, được đặt ở vị trí trung tâm
- Vô lăng bọc da ở tất cả phiên bản, thiết kế 3 chấu to bản truyền thống. Tuy vậy Mazda CX5 vẫn chưa trang bị lẫy chuyển số sau vô lăng khiến việc chuyển số bất tiện, giảm trải nghiệm lái của tài xế.
- Cụm đồng hồ hiện đại với màn hình hiển thị đa thông tin 7 inch ở trung tâm bảng táp lô và 2 đồng hồ analog bên cạnh.
- Cần số được bọc da màu xám, thiết kế quen thuộc cùng cấu hình số thẳng, giúp người lái thuận tiện nhất trong quá trình sử dụng.
+ Hệ thống ghế ngồi và khoang hành lý
Toàn bộ hệ thống ghế của CX5 cho tất cả các phiên bản mới nhất đều được bọc da cao cấp. Hàng ghế trước trang bị ghế chỉnh điện, được nâng cấp thêm tính năng nhớ 2 vị trí trên ghế ở các bản Premium 2.0L và 2.5L.
Hệ thống ghế Mazda CX-5 2022 được bọc da cao cấp cho tất cả các phiên bản. Như tone màu nội thất chung, màu ghế Mazda CX-5 cũng màu đen.
Ở hàng ghế trước, ghế lái Mazda CX-5 có chỉnh điện là trang bị tiêu chuẩn. Ghế phụ chỉnh điện và ghế lái nhớ 2 vị trí chỉ áp dụng ở các bản Premium 2.0L và 2.5L, hàng ghế sau tựa đầu 3 vị trí, có thể gập linh hoạt 4:2:4 để mở rộng không gian.
Khoang hành lý khá rộng rãi, đặc biệt được trang bị cốp chỉnh điện hiện đại.
4. Tiện nghi
Trong khi các dòng xe thuộc nhà Mazda như Mazda 6 hay Mazda 3 đều được nâng cấp màn hình 8 – 8.8 inch thì Mazda CX5 vẫn sử dụng màn hình cảm ứng 7 inch trên tất cả các phiên bản, hệ điều hành riêng biệt Mazda Connect. Có thể tương thích điện thoại thông minh như Apple Carplay, Android Auto. Hệ thống âm thanh của CX5 vô cùng tuyệt vời khi có đến tận 10 loa Bose, mang đến những trải nghiệm âm nhạc cực đã trên mọi hành trình. Riêng bản 2.0 Deluxe thì chỉ được trang bị 6 loa tiêu chuẩn nhưng vẫn đủ giúp bạn giải trí tốt nhất.
Ngoài ra, Mazda CX5 còn được trang bị điều hòa tự động 2 vùng độc lập với cửa gió cho hàng ghế sau ở tất cả các phiên bản.
5. Độ an toàn
Là mẫu xe đến từ Nhật Bản – một đất nước chú trọng yếu tố an toàn của con người nên bạn có thể an tâm về vấn đề này. Sử dụng gói an toàn cao cấp i-Activsense được giới chuyên môn đánh giá cao với các tính năng:
- Cảnh báo điểm mù
- Cảnh báo chệch làn đường
- Camera 360 độ, camera lùi, cảm biến trước/sau
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
- Hệ thống phanh ABS – EBD – BA
- Hệ thống cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, khởi hành ngang dốc
- Trang bị 6 túi khí
- Chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm
- Kiểm soát hành trình Cruise Control
- Phanh tay điện tử tích hợp giữ phanh
- Gương chiếu hậu chống chói tự động
- Bản 2.0 Premium có màn hình HUD hiển thị tốc độ trên kính lái
6. Khả năng vận hành
Một chiếc xe tốt phải được trang bị hệ thống vận hành bền bỉ với khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Hãy cùng xem khả năng vận hành của Mazda CX5 như thế nào.
– Động cơ
Mazda CX 5 tiếp tục sử dụng 2 tùy chọn động cơ là 2.0L và 2.5L với thông số kỹ thuật như sau:
Động cơ | Công suất cực đại | Mô men xoắn cực đại | Hộp số |
SkyActiv-G 2.0L | Đạt 154 mã lực tại 6.000 vòng/phút | Đạt 200Nm tại 4.000 vòng/phút | Tự động 6 cấp, dẫn động cầu trước |
SkyActiv-G 2.5L | Đạt 188 mã lực tại 6.000 vòng/phút, | Đạt 252Nm tại 4.000 vòng/phút | Tự động 6 cấp, dẫn động cầu trước hoặc tùy chọn dẫn động 4 bánh |
Mazda CX5 tại Việt Nam chưa được bổ sung khối động cơ 2.5L. Tuy nhiên, THACO cho biết động cơ 2.0L đã được tinh chỉnh để cải thiện hiệu suất tối ưu hơn. Xe vẫn đủ đáp ứng khả năng vận hành ổn định khi đi trên đường đô thị, không yêu cầu cao về khả năng tăng tốc. Dù khi leo dốc hay đi đường đèo núi không bốc hay tăng tốt bằng bản 2.5L nhưng nếu lựa chọn chế độ Sport xe vẫn đạt lực đẩy tốt.
Ngoài ra, Mazda CX5 thế hệ mới còn được trang bị thêm hệ thống G-Vectoring Control Plus giúp động cơ và phanh hoạt động ổn định khi di chuyển trên đường cao tốc, vào cao, chuyển làn.
– Lái thử
CX5 nhận được phản hồi rất tốt của người tiêu dùng khi lái thử. Với sự hỗ trợ của trợ lực lái điện, Mazda CX5 mang lại cảm giác lái vô cùng nhẹ khi đi phố và chắc tay hơn khi di chuyển với tốc độ cao.
Đặc biệt ở lần nâng cấp mới, CX5 được tinh chỉnh hệ thống treo giúp tăng khả năng hấp thụ xung lực và tăng độ êm ái, giảm xóc khi di chuyển ở đường địa hình xấu. Đồng thời khả năng cách âm của Mazda CX5 cũng được đánh giá tốt, dù khi chạy tốc độ cao vẫn có tiếng vọng từ lốp xe vào cabin.
– Mức tiêu hao nhiên liệu
Mức tiêu hao nhiên liệu Mazda CX-5 2022 khá tiết kiệm, cụ thể tầm 7 – 9 lít/100km.
7. Giá xe
Mazda CX5 | Giá niêm yết | Giá lăn bánh Hà Nội | Giá lăn bánh TP HCM |
2.0L Deluxe | 839 triệu | 974 triệu | 957 triệu |
2.0L Luxury | 879 triệu | 1,020 tỷ | 1,002 tỷ |
2.5L Luxury | 889 triệu | 1,031 tỷ | 1,013 tỷ |
2.0L Premium | 919 triệu | 1,065 tỷ | 1,047 tỷ |
2.5L Signature Premium | 999 triệu | 1,141 tỷ | 1,121 tỷ |
2.5L Signature Premium 2WD (trang bị i-Activsense) | 999 triệu | 1,141 tỷ | 1,121 tỷ |
2.5L Signature Premium AWD (trang bị i-Activesense) | 1,059 tỷ | 1,224 tỷ | 1,203 tỷ |
8. Tổng kết
Ưu điểm
- “Ghi điểm” với thiết kế sang trọng, đẹp mắt nhất phân khúc, dung hòa được cả 2 yếu tố cá nhân và gia đình
- Tích hợp các tính năng, công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn
- Vận hành êm ái, ổn định
- Nhiều phiên bản, màu sắc để khách hàng lựa chọn
Nhược điểm
- Tại Việt Nam chưa có phiên bản động cơ Turbo 2.5L
- Hơi ồn khi chạy tốc độ cao nhưng chủ xe có thể cải thiện bằng cách thay lốp
- Chưa có lẫy chuyển số sau vô lăng
Nếu bạn đang cần một mẫu xe để đi phố với thiết kế bắt mắt, thể hiện được cá tính cá nhân, linh hoạt phục vụ di chuyển gia đình thì Mazda CX5 là sự lựa chọn không thể tốt hơn. Để tăng trải nghiệm giải trí khi di chuyển, nhiều người dùng xe lựa chọn độ thêm các món đồ chơi như màn hình android thông minh, loa cao cấp cho xe. Nếu bạn cũng đang muốn tìm hiểu thêm về độ loa ô tô, hãy liên hệ ngay với Hivi theo hotline 1900 988 910 để được hỗ trợ tư vấn và lắp đặt nhanh chóng.