#1 Đánh giá xe Mazda 6: Giá tham khảo, thông số kỹ thuật 2023

Rate this post

Mazda 6 là sự lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc sedan hạng D với giá bán cạnh tranh, thiết kế ngoại thất sang trọng, công nghệ hiện đại,…Tuy nhiên, liệu đứng cạnh những đối thủ cùng phân khúc như Toyota Camry trẻ trung, Honda Accord mạnh mẽ, Kia K5 giá cạnh tranh hơn, Mazda 6 có đủ sức thuyết phục người mua?

danh-gia-xe-mazda-6

1. Giới thiệu tổng quan xe Mazda 6

– Của hãng nào, năm ra đời

Mazda 6 đã từng là tượng đài của Mazda tại thị trường Việt Nam, đặt dấu ấn bằng việc đem đến những công nghệ tiên tiến nhất.

Dòng xe Mazda 6 không phải là một cái tên lạ lẫm trên thị trường ô tô. Mẫu xe này xuất hiện lần đầu vào năm 2002 và đã trải qua ba thế hệ để trở thành sản phẩm tân tiến mà Mazda tự hào sở hữu. Nhưng ít người biết rằng trước khi trở thành Mazda 6, dòng xe này đã có tên gọi khác – Mazda 626, một cái tên khá quen thuộc và phổ biến tại thị trường xe hơi Việt Nam.

  • Mazda 626 từ 1993 – 2003
  • Mazda 6 thế hệ 1 từ 2003 – 2005
  • Mazda 6 thế hệ 2 từ 2013 – 2016
  • Mazda 6 thế hệ thứ 2 facelift từ 2017
  • Mazda 6 thế hệ thứ 2 facelift 2020

– Phân khúc khách hàng, đối thủ

Thuộc phân khúc Sedan hạng D, Mazda 6 phải đối mặt với sự cạnh tranh mạnh mẽ từ những đối thủ đáng gờm như Toyota Camry và Honda Accord.

– Các phiên bản và màu sắc

Mazda 6 2023 có tất cả 3 phiên bản:

  • Mazda 6 Luxury
  • Mazda 6 Premium
  • Mazda 6 Signature Premium
Mazda-6-Signature-Premium
Phiên bản Mazda 6 Signature Premium

Về màu xe, Mazda 6 có 5 màu cho người dùng tùy chọn là: đỏ, trắng, xám, xanh, đen.

– Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật Mazda 6
Kích thước Dài x rộng x cao (mm) 4.865 x 1.840 x 1.450
Chiều dài cơ sở (mm) 2.830
Khoảng sáng gầm xe (mm) 165
Bán kính quay vòng (m) 5,6
Số chỗ 5

2. Ngoại thất

Áp dụng ngôn ngữ thiết kế KODO đặc trưng của Mazda với triết lý “Less is more – càng đơn giản càng đẹp”, Mazda 6 gây ấn tượng với kiểu dáng đơn giản nhưng vẫn vô cùng tinh tế và đậm chất nghệ thuật.

Mẫu xe này gần như lược bỏ mọi chi tiết trang trí để đạt sự tinh giản nhất, tạo nên những đường nét “linh hồn của sự chuyển động KODO đầy uyển chuyển. Vậy nên, không ngoa khi ví Mazda 6 như một người đàn ống nóng bỏng và quyến rũ.

Thiết kế đầu xe

thiet-ke-dau-xe-mazda-6
Thiết kế đầu xe Mazda 6

Đầu xe của Mazda 6 2023 gây ấn tượng mạnh với vẻ ngoại hình mượt mà và sang trọng. Phần đầu xe được thiết kế sắc nét, với đèn pha trước được chăm chút tỉ mỉ, tạo nên một sự thần thái đặc biệt.

Lưới tản nhiệt được mở rộng và có hình dạng lưỡi nhưng 3D mạ chrome đẹp mắt, thay thế cho kiểu nan ngang như trước đây. Điểm đặc biệt nữa là vòng bên dưới lưới tản nhiệt cũng được viền bằng chrome, tạo nên một đường nét thú vị và nổi bật, nâng cao thẩm mỹ cho phần đầu xe.

Hốc gió bên dưới cũng được thiết kế rất tinh tế và độc đáo, không chỉ tạo ra một cảm giác rộng rãi về phía bên ngoài mà còn tạo điểm nhấn cho thiết kế tổng thể.

Đèn sương mù đối xứng hai bên độ dài tạo thêm điểm nhấn tinh tế. Cản trước được thiết kế mạnh mẽ và hơi đưa về phía trước, mang đậm dấu ấn của những mẫu xe sang thể thao.

Về trang bị, Mazda6 được trang bị hệ thống đèn LED chiếu xa và chiếu gần, tích hợp nhiều tính năng tự động như tự động bật/tắt và tự động cân bằng góc chiếu. Đặc biệt, các phiên bản Premium còn đi kèm với đèn tự động chỉnh chế độ đèn chiếu xa và đèn thích ứng thông minh, giúp tối ưu hóa ánh sáng trong mọi điều kiện đường đi.

Thiết kế thân xe

thiet-ke-than-xe-mazda-6
Thiết kế thân xe Mazda 6

Thân xe Mazda 6 2023 quyến rũ với các rãnh và đường gân nổi bật ở cả phần trên và dưới, mang đậm chất sang trọng cùng vẻ thể thao đầy cuốn hút. Bên cạnh đó, cửa sổ được viền bằng chrome tạo nên một vẻ bóng bẩy, là điểm nhấn tinh tế trên bề mặt xe.

Gương chiếu hậu của Mazda 6 được tích hợp đầy đủ các tính năng hiện đại như điều chỉnh điện, gập tự động và đèn báo rẽ, mang lại sự tiện lợi và an toàn trong việc sử dụng.

Thiết kế mâm xe Mazda 6 khá nổi bật ở từng phiên bản:

  • Phiên bản 2.0 Luxury, mâm xe có kích thước 17 inch kết hợp với lốp xe 225/55R17.
  • Phiên bản 2.0 Premium cũng sử dụng mâm 17 inch và lốp 225/55R17, nhưng điểm đặc biệt là bạn có thêm tuỳ chọn lựa chọn mâm 19 inch kết hợp với lốp xe 225/45R19.
  • Phiên bản Mazda 6 full option sử dụng lazang 19 inch đi kèm với bộ lốp xe 225/45R19, mang đến sự hoàn hảo và sự lựa chọn đa dạng cho người dùng.

Thiết kế đuôi xe

thiet-ke-duoi-xe-mazda-6
Thiết kế đuôi xe Mazda 6

Phần đuôi của xe oto Mazda 6 2023 tạo nên một sự nổi bật với cụm đèn hậu LED được thiết kế vô cùng tinh tế và độc đáo về hình dạng. Phiên bản Premium đặc biệt đi kèm với ốp cản và ống xả kép thể thao, tạo nên một diện mạo hoàn hảo và sắc sảo hơn.

3. Nội thất

Nội thất của Mazda 6 2023 tiếp tục thể hiện sự tinh tế, sang trọng và hiện đại trong phong cách thiết kế. Chất liệu sử dụng chủ yếu là nhựa mềm, da cao cấp và lớp ốp gỗ sen Nhật Bản, tạo nên không gian nội thất vô cùng lịch lãm.

Ghế ngồi và khoang hành lý

Hệ thống ghế ngồi trong Mazda 6 2023 đều được bọc da cao cấp đục lỗ, tạo điểm nhấn về sang trọng. Phiên bản 2.5 Signature Premium còn có tuỳ chọn sử dụng da Nappa.

+ Thiết kế ghế trước

  • Phong cách thể thao, với khả năng ôm sát và hỗ trợ cơ thể tốt.
  • Cả ghế lái và ghế phụ đều có chức năng điều chỉnh điện, điều này là một ưu điểm so với nhiều đối thủ khác, nơi ghế phụ thường phải điều chỉnh thủ công. Đặc biệt, ghế lái của Mazda 6 có chức năng nhớ vị trí, giúp tạo sự thuận tiện cho người lái.
  • Trong phiên bản Premium, cả hai hàng ghế trước còn có tính năng thông hơi và làm mát, đặc biệt hữu ích trong những ngày nắng nóng.

+ Thiết kế hàng ghế sau

thiet-ke-ghe-hang-sau-mazda-6
Thiết kế ghế hàng sau Mazda 6
  • Tựa đầu ở cả ba vị trí và được trang bị bệ tỳ tay ở giữa với ngăn để đồ và cốc.
  • Khoang hành lý của Mazda 6 cũng không quá rộng, với thể tích 480 lít. Hàng ghế sau có khả năng gập tỷ lệ 6:4 để tạo diện tích lưu trữ lớn hơn nếu cần.

Khu vực lái

khu-vuc-lai-mazda6
Khu vực lái Mazda 6

Vô lăng của Mazda 6 2023 vẫn giữ nguyên thiết kế 3 chấu thể thao quen thuộc, được trang bị với các lẫy chuyển số. Bảng đồng hồ phía trước cung cấp một giao diện trực quan và dễ nhìn.

Mazda6 phiên bản 2023 được trang bị đầy đủ các tính năng hỗ trợ tiện ích:

  • Chìa khoá thông minh
  • Hệ thống khởi động bằng nút bấm
  • Màn hình HUD hiển thị thông tin về tốc độ
  • Hệ thống Cruise Control/Adaptive Cruise Control
  • Hệ thống phanh tay điện tử tích hợp chức năng giữ phanh
  • Gương chiếu hậu chống chói tự động, đảm bảo sự an toàn và tiện lợi cho người lái.

4. Tiện nghi

Xe Mazda 6 phiên bản 2023 được trang bị hệ thống tiện nghi hiện đại bao gồm:

  • Một màn hình cảm ứng trung tâm có kích thước 8 inch
  • Hệ thống âm thanh cho phiên bản Premium sử dụng 11 loa Bose, trong khi phiên bản 2.0 Luxury vẫn duy trì sử dụng 6 loa tiêu chuẩn.
  • Hỗ trợ nhiều tùy chọn kết nối thông thường như AUX, USB, và Bluetooth, cùng với sạc không dây và khả năng kết nối Apple CarPlay và Android Auto, giúp mang lại trải nghiệm giải trí đa dạng.
  • Hệ thống điều hoà tự động 2 vùng độc lập, bao gồm cửa gió riêng cho hàng ghế sau.
  • Tất cả các cửa kính của xe đều có chức năng điều chỉnh điện, và cửa sổ trời cũng là một trang thiết bị tiêu chuẩn trên phiên bản này, tạo cơ hội cho ánh sáng tự nhiên và không gian mở rộng.

5. Độ an toàn

Hệ thống an toàn của Mazda 6 2023 được đánh giá là một trong những hệ thống xuất sắc nhất trong phân khúc. Cả hai phiên bản 2.0 Premium và 2.5 Signature đều được trang bị những tính năng hiện đại và đáng tin cậy như hệ thống camera 360 độ, cảnh báo điểm mù và cảnh báo về các phương tiện cắt ngang.

Để duy trì tính cạnh tranh của giá cả, Mazda đã thực hiện một chiến lược thông minh bằng việc đưa gói an toàn cao cấp i-Activesense vào tùy chọn thay vì trang bị sẵn như trước đây (chẳng hạn như Mazda CX-5 cũng thực hiện tương tự). Điều này có nghĩa rằng, để có được những tính năng an toàn cao cấp này, người mua sẽ phải chi thêm một khoản phí tương ứng.

Gói an toàn cao cấp i-Activesense bây giờ bao gồm một loạt các tính năng tiên tiến như cảnh báo chệch làn đường, hỗ trợ giữ làn đường, hệ thống hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố cả phía trước và sau, điều khiển hành trình tích hợp radar, cùng với những chức năng nhắc nhở để giúp tài xế tập trung vào lái xe an toàn hơn.

6. Khả năng vận hành

– Động cơ

Khối động cơ SkyActiv luôn là một điểm mạnh đáng tự hào của Mazda. Điều đặc biệt về động cơ SkyActiv là khả năng đạt tỷ số nén cao, giúp tối ưu hóa hiệu suất vận hành mà vẫn duy trì tính năng tiết kiệm nhiên liệu.

dong-co-mazda-6
Động cơ SkyActiv là điểm mạnh tự hào của các hãng xe Mazda

Tuy nhiên, một số người đã bày tỏ quan điểm về việc Mazda 6 duy trì hai loại động cơ 2.0L và 2.5L trong thời gian dài. Trước đây, động cơ 2.5L của Mazda 6 được coi là mạnh nhất trong phân khúc, nhưng hiện nay, Toyota Camry 2.5L đã vượt lên với công suất ấn tượng lên đến 207 mã lực.

Mặc dù không còn là động cơ mạnh nhất, động cơ 2.5L của Mazda 6 vẫn có nhiều ưu điểm nổi bật. Nó cung cấp sự bùng nổ mạnh mẽ, mang lại cảm giác lái thể thao và hứng thú, đặc biệt khi chuyển sang chế độ Sport. Kết hợp với lẫy chuyển số sau vô lăng, Mazda 6 2.5L chắc chắn sẽ đem lại sự hài lòng cho người lái.

Nếu mục đích sử dụng chủ yếu là lái xe trong thành phố, thì phiên bản Mazda 6 2.0L đã đủ phù hợp. Tuy nhiên, nếu bạn đặt mức độ yêu cầu cao về trải nghiệm lái, mong muốn sự sôi nổi hơn, thì phiên bản Mazda 6 2.5L sẽ là lựa chọn lý tưởng.

– Lái thử

lai-thu-mazda6-voi-van-hanh-manh-me
Lái thử Mazda 6

Mazda 6 mang đến trải nghiệm lái tốt với động cơ mạnh mẽ cùng hệ thống cách âm được cải thiện từ bản Mazda 6 facelift 2016 – 2017. Khi chạy ở đường sá đông đúc hay cao tốc cũng ít bị nhiễm tạp âm.

– Mức tiêu hao nhiên liệu

Được trang bị động cơ tiên tiến mang công nghệ Skyactiv, Mazda 6 thể hiện khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng. Với mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình, xe Mazda 6 chỉ cần từ 6 đến 7 lít/100km khi di chuyển trên đường hỗn hợp.

7. Giá xe Mazda 6

Mazda 6 Giá niêm yết Giá lăn bánh HN Giá lăn bánh HCM Giá lăn bánh tỉnh
2.0 Luxury 829 triệu 950 triệu 934 triệu 915 triệu
2.0 Premium 779 triệu 894 triệu 879 triệu 860 triệu
2.0 Premium GTCCC 830 triệu 951 triệu 935 triệu 916 triệu
2.5 Premium GTCCC 914 triệu 1,046 tỷ 1,027 tỷ 1,008 tỷ

8. Tổng kết

Ưu điểm

  • Thiết kế tinh tế và lôi cuốn
  • Nội thất đẳng cấp và lịch lãm
  • Hệ thống tiện nghi hiện đại và tiên tiến
  • Trải nghiệm lái ổn định và thể thao, đặc biệt nhờ GVC Plus
  • Hệ thống an toàn hàng đầu trong phân khúc
  • Khả năng cách âm xuất sắc
  • Giá cả hấp dẫn và cạnh tranh

Nhược điểm

  • Thiếu động cơ tăng áp Turbo mang đến trải nghiệm thể thao
  • Hàng ghế sau hạn chế về độ thông thoáng so với 2 đối thủ và Camry và Honda Accord

Nhìn chung, nếu bạn đang tìm kiếm một mẫu xe cân đối, đáp ứng cả các tiêu chí về công nghệ, hiệu suất và giá bán, thì Mazda 6 có lẽ là lựa chọn hàng đầu.

Ngoài ra, nếu bạn muốn nâng cấp một số chi tiết trên xe, ví dụ như màn hình ô tô, hệ thống loa, đèn, phim cách nhiệt và nhiều tính năng khác, bạn có thể tham khảo đến Hivi – một trong những thương hiệu loa hàng đầu từ Mỹ.

Hãy liên hệ ngay với Hivi qua hotline 1900 988 910 để được tư vấn miễn phí và đặt hàng một cách nhanh chóng!

                           
Tác giả : Đào Hải
                   
                   
Hotline: 1900 988 910