#1 Đánh giá xe Toyota Innova: Giá tham khảo, thông số kỹ thuật 2022
Nội Dung Bài Viết
Toyota Innova là mẫu xe MPV 7 chỗ cỡ trung nổi bật và luôn đạt doanh số “khủng” tại Việt Nam. Với sự cạnh tranh khốc liệt của các dòng xe cùng phân khúc, đặc biệt là sự vươn mình của Mitsubishi Xpander, Innova thế hệ mới đã có những sự thay đổi và cải tiến rõ rệt. Cụ thể sự thay đổi, nâng cấp đó như thế nào, mời bạn đọc theo dõi bài viết dưới đây nhé.
1. Giới thiệu tổng quan xe
Toyota Innova 2022 sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật đặc biệt giá thành giảm đáng kể so với thế hệ cũ. Nhờ đó Innova đang là dòng xe được khách hàng vô cùng quan tâm.
Toyota Innova 2022
– Lịch sử hình thành
Toyota Innova thuộc thương hiệu ô tô đình đám Toyota đến từ Nhật. Đây được xem là một trong những mẫu xe đa dụng thành công nhất của hãng. Năm 2006, Innova lần đầu tiên được giới thiệu tại thị trường Việt Nam. Với thiết kế đẹp mắt, tính năng hiện đại, không lạ gì khi ngay lập tức nó trở thành mẫu xe ăn khách nhất thời điểm bấy giờ.
Sau 16 năm có mặt tại Việt Nam, dù phải nhường lại ngôi vương cho Mitsubishi Xpander nhưng Toyota Innova vẫn được xem là một “tượng đài” với doanh số tổng từ khi ra mắt đến hiện tại là hơn 140.000 xe.
– Phân khúc khách hàng, đối thủ cạnh tranh
Xe Innova thuộc phân khúc MPV 7 chỗ phổ thông. Đây là một trong những phân khúc có sức cạnh tranh cực kỳ mạnh với nhiều cái tên nổi tiếng như Mitsubishi Xpander, Suzuki Ertiga, Nissan Livina,…
– Các phiên bản và màu sắc
Năm 2022, Toyota Innova được phân phối chính hãng tại Việt Nam với 4 phiên bản chủ lực đó là:
+ Toyota Innova 2.0E MT
+ Toyota Innova 2.0G AT
+ Toyota Innova Venturer
+ Toyota Innova 2.0V AT
Toyota Innova có 4 tông màu cho khách hàng lựa chọn, bao gồm: bạc, đồng, trắng và trắng ngọc trai. Ở riêng phiên bản Venturer thì sẽ có 3 màu là đen, đỏ và trắng ngọc trai. Nhìn chung những màu này đều là những màu cơ bản nên sẽ phù hợp với nhiều đối tượng người dùng.
Màu sắc xe Innova
– Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | Toyota Innova 2022 |
Dài x rộng x cao (mm) | 4.735 x 1.830 x 1.795 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.750 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 178 |
Bán kính quay đầu (m) | 5,4 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.755 |
Động cơ | 1TR-FE |
Hộp số | 5MT, 6AT |
Số chỗ | 8,7 |
2. Ngoại thất
Để có thể cạnh tranh với các mẫu xe MPV sở hữu thiết kế trẻ trung hơn, Toyota Innova thế hệ mới thay đổi diện mạo, trau chuốt với những đường nét thanh lịch, nhẹ nhàng không kém phần hiện đại. Là một mẫu xe đô thị nên thiết kế này khá được lòng người dùng.
– Phần đầu xe
Thiết kế tản nhiệt hình lục giác mở rộng nổi bật ở phần đầu xe
Phần đầu xe Innova 2022 có sự thay đổi nhỏ. Nổi bật đó là thiết kế lưới tản nhiệt hình lục giác mở rộng. Kết hợp với cụm đèn chiếu sáng, cản trước nâng cao hầm hố và đường viền chrome bao bọc tạo nên không gian 3 chiều vô cùng ấn tượng.
Innova sử dụng toàn bộ đèn LED Projector với tính tăng bật/tắt tự động ở các phiên bản cao cấp. Đèn chiếu xa và đèn báo rẽ vẫn dùng bóng Halogen phản xạ đa chiều.
Ngoài ra, ở riêng bản 2.0V có thêm thiết kế đèn sương mù LED hiện đại, chủ xế dễ dàng quan sát khi di chuyển trong điều kiện thời tiết xấu. Một điều đáng tiếc ở đầu xe Innova đó là vẫn chưa bổ sung cảm biến gạt tự động.
– Phần thân xe
Thiết kế thân xe Innova thanh thoát, mạnh mẽ
Các dòng xe thuộc phân khúc MPV thường bị hiểu nhầm có thiết kế thân xe khá ù và xấu. Tuy nhiên, đối với Innova, hãng xe cực kỳ trau chuốt giúp thân xe trở nên thanh thoát nhưng không kém phần mạnh mẽ với những đường dập tạo khối.
Phần hông dáng to mang đến một không gian rộng rãi, thoải mái bên trong. Tay nắm được mạ chrome sang trọng. Trang bị gương chiếu hậu hiện đại, tích hợp đầy đủ các chức năng gập điện, chỉnh điện và đèn báo rẽ.
Mâm và lốp xe thì riêng phiên bản 2.0V được trang bị mâm 17inch với bộ lốp 215/55R17. Còn lại các bản khác vẫn khá khiêm tốn với 16inch cùng lốp 205/65R16.
– Phần đuôi xe
Đuôi xe Toyota Innova thiết kế cụm đèn hậu chữ L ngược
Điểm nhấn ở thiết kế đuôi xe là thiết kế cụm đèn hậu chữ L ngược. Nóc xe là cánh lướt gió cỡ lớn cùng với ăng ten vây cá mập. Trang bị đầy đủ camera và cảm biến phía sau hỗ trợ chủ xế trong thao tác lùi/đỗ xe.
Có 2 điểm gây thất vọng ở Toyota Innova 2022 đó là vẫn sử dụng cốp tay và ngay cả ở phiên bản cao cấp 2.0V thì vẫn chưa có đèn hậu LED mà chỉ là bóng thường.
3. Nội thất
Có thể nói, khó có mẫu xe nào trong phân khúc MPV 7 chỗ so bì được về độ rộng rãi nội thất của Toyota Innova 2022. Hơn nữa, thiết kế hiện đại, sang trọng cũng là ưu điểm nổi bật và thu hút khách của mẫu xe này.
– Khu vực khoang lái
Nhìn chung, khu vực khoang lái Innova khá đơn giản nhưng vẫn đầy đủ các thiết bị phục vụ nhu cầu chủ xế.
Thiết kế khu vực khoang lái Toyota Innova đơn giản nhưng đầy đủ các thiết bị cần thiết
+ Vô lăng thiết kế kiểu 4 chấu nam tính, có khả năng điều chỉnh 4 hướng, tích hợp phím điều khiển ở tất cả các phiên bản.
+ Bảng đồng hồ dạng truyền thống optitron với màn hình hiển thị đa thông tin TFT 4.2 inch.
+ Sử dụng đầu DVD và màn hình giải trí 8 inch.
– Hệ thống ghế ngồi và khoang hành lý
Hệ thống ghế ngồi mặt đệm rộng, chất liệu bọc nỉ cao cấp
Toyota Innova chú trọng vào sự thực dụng và nhu cầu chở được nhiều hành khách cùng đồ đạc, hàng hóa đơn giản. Vậy nên không gian chỗ ngồi rộng ở cả 3 hàng ghế. Thậm chí, ở hàng ghế thứ 3 có vị trí ngồi giúp Innova nâng tổng số chỗ lên 8. Đây là ưu điểm mà chắc chắn đàn em Xpander chưa thể so được.
Thiết kế các hàng ghế có mặt đệm rộng, chất liệu bọc nỉ cao cấp, tựa lưng độ ôm vừa phải, độ nâng đỡ khá tốt. Bạn có thể chỉnh tay 6 hướng, riêng mẫu cao cấp 2.0V thì sẽ là chỉnh điện 8 hướng cũng như ghế được bọc da.
Ở hàng ghế thứ 2, người dùng có thể gập theo tỷ lệ 6:4 để mở rộng không gian cũng như giúp dễ di chuyển vào hàng ghế 3. Còn về khoang hành lý, bạn có thể mở rộng nó bằng cách gập hàng ghế sau lại.
4. Tiện nghi
Màn hình trung tâm Toyota Innova
Tiện nghi trên Toyota Innova được đánh giá là đủ dùng nhưng chưa có điểm nổi bật. Cụ thể như sau:
- Trang bị màn hình cảm ứng 8 inch nhưng phiên bản số sàn chỉ có màn 7 inch.
- Hệ thống âm thanh bao gồm 6 loa
- Hỗ trợ tính năng kết nối điện thoại thông minh, USB, Bluetooth,…
- Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng, cửa gió riêng cho hàng ghế thứ 2 và thứ 2.
- Trang bị khóa cửa điện, khóa cửa từ xa, cửa sổ chỉnh điện 1 chạm cho tất cả cửa,…
5. Độ an toàn
Đạt tiêu chuẩn an toàn 5 sao ASEAN NCAP, Toyota Innova được trang bị khá đầy đủ và phong phú các tính năng an toàn, bao gồm:
- Nâng cấp từ 2 lên 6 cảm biến hỗ trợ phía trước và sau cho tất cả các phiên bản
- Sử dụng hệ thống phanh chống bó cứng ABS
- Phanh lực điện tử EBD
- Cân bằng điện tử của VSC
- Đèn báo phanh khẩn cấp
- Camera lùi
- 7 túi khí
- Dây đai an toàn
6. Khả năng vận hành
Đánh giá khả năng vận hành Innova 2022
– Động cơ
Với một mẫu xe tập trung vào việc chở hành khách và hàng hóa đơn giản thì khó có thể đòi hỏi cảm giác lái bốc. Vậy nên động cơ của Toyota Innova được đánh giá là “đủ dùng” để giúp di chuyển xe nhẹ nhàng trên mọi cung đường.
Cụ thể, mẫu xe này sử dụng khối động cơ 2.0L, hệ động cơ VTi, 4 xy lanh. Công suất tối đa của xe là 137 mã lực, mô men xoắn cực đại là 183 Nm, hộp số sàn 5 cấp. Riêng phiên bản cao cấp 2.0V sẽ là hộp số tự động 6 cấp.
Ngoài ra, ở tất cả các phiên bản Toyota Innova 2022 đều được tích hợp 2 chế độ lái ECO và Power.
– Lái thử
Toyota Innova di chuyển khỏe khoắn, mạnh mẽ
Nhìn chung, đa phần người dùng đều đánh giá Innova đang đáp ứng rất ổn nhu cầu người dùng. Khả năng vận hành của xe bền bỉ và khỏe khoắn, vô lăng đầm tay, chắc chắn. Đồng thời, các tính năng an toàn đều làm tốt vai trò hỗ trợ tài xế trong việc đảm bảo an toàn khi di chuyển.
– Mức tiêu hao nhiên liệu
Toyota Innova 2022 không được đánh giá cao về khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Hãy nhìn vào bảng thống kê này để nắm rõ hơn:
Mức tiêu hao nhiên liệu (lít/100km) | Trong đô thị | Ngoài đô thị | Hỗn hợp |
2.0E MT | 14,57 | 8,63 | 10,82 |
2.0G AT | 12,69 | 7,95 | 9,7 |
Venturer | 12,67 | 7,8 | 9,6 |
2.0V AT | 12,63 | 8,08 | 9,75 |
7. Giá xe Toyota Innova 2022
Giá xe Toyota Innova 2022 là bao nhiêu?
Trước đối thủ mạnh như Mitsubishi Xpander, doanh số những năm nay của Toyota Innova sụt giảm đáng kể. Vì vậy, giá xe Innova thế hệ mới đã có những sự thay đổi rõ rệt. Cụ thể như sau:
Toyota Innova 2022 | 2.0E MT | 2.0G AT | Venturer | 2.0V AT |
Giá niêm yết | 750 triệu | 865 triệu | 879 triệu | 989 triệu |
Giá lăn bánh | 829 triệu | 952 triệu | 967 triệu | 1,085 tỷ |
8. Tổng kết
Dù trên thị trường xuất hiện nhiều “tân binh” giá rẻ hơn nhưng Toyota Innova 2022 vẫn luôn có sức hút lớn đối với khách hàng Việt.
Dòng xe sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội từ nội thất đẹp mắt, rộng rãi, trang bị phong phú cũng như khả năng vận hành bền bỉ. Bên cạnh đó khả năng an toàn và cách âm của mẫu xe được đánh giá vô cùng cao. Đặc biệt, Innova lại đến từ một thương hiệu rất đáng tin cậy là Toyota.
Vậy nên, nếu bạn tìm mua dòng xe phục vụ đi lại gia đình, công ty, chạy xe dịch vụ, cần không gian rộng rãi để chở thêm đồ đạc thì chắc chắn Toyota Innova là sự lựa chọn lý tưởng. Tất nhiên, giá thành Xpander vô cùng hấp dẫn nhưng xét về các giá trị lâu dài thì Innova sẽ luôn là ứng viên sáng giá nhất.
Trên đây là bài viết đánh giá chi tiết về mẫu xe 7 chỗ tiện lợi Toyota Innova. Hy vọng với những thông tin trên sẽ giúp bạn đưa ra sự lựa chọn phù hợp và đúng đắn nhất. Ngoài ra, để tăng thêm phần trải nghiệm trên xe, bạn có thể chọn độ loa ô tô Hivi. Đây là dòng loa cao cấp đến từ Mỹ, giá bán phải chăng, đặc biệt được bảo hành 2 năm. Rất thích hợp để nâng cấp hệ thống âm thanh còn hạn chế của Innova. Mọi thắc mắc cần tư vấn về loa Hivi, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua hotline 1900 988 910 bạn nhé.