#1 Đánh giá xe Xpander: Giá tham khảo, thông số kỹ thuật 2022
Nội Dung Bài Viết
2 tháng liên tiếp (tháng 10-11/2022), Xpander trở thành ngôi vương phân khúc MPV, cho thấy sức hút mạnh mẽ của dòng xe đến từ Nhật Bản này. Dưới đây là bài viết đánh giá chi tiết về mẫu xe nổi tiếng của hãng Mitsubishi cho những ai đang có ý định mua xe.
1. Giới thiệu tổng quan xe Xpander
– Lịch sử hình thành, phát triển
Xpander được sản xuất bởi thương hiệu Mitsubishi đến từ Nhật Bản, ra mắt năm 2018, phân phối chủ yếu ở các nước Đông Nam Á, Mỹ Latinh, châu Phi, Trung Đông. Xpander là mẫu xe bán chạy thứ 4 trên toàn cầu trong 2 năm 2018 và 2019. Đặc biệt ở Indonesia, dòng xe này còn nhận được 9 giải thưởng quan trọng đến từ các tạp chí về xe uy tín và lọt top đầu doanh số trong nhiều tháng liền.
Ngày 8/8/2018, Mitsubishi Xpander chính thức có mặt tại thị trường Việt Nam. Chỉ sau 1 năm ra mắt, doanh số Xpander đã đạt 10.000 xe – một con số vô cùng ấn tượng tại thời điểm lúc bấy giờ. Chứng minh Xpander cực kỳ được lòng người tiêu dùng Việt.
– Tìm hiểu phân khúc khách hàng, đối thủ cạnh tranh
Xpander thuộc phân khúc MPV phổ thông dành cho gia đình và cả chạy dịch vụ. Đây được đánh giá là phân khúc cực kỳ sôi động với rất nhiều đối thủ đáng gờm: Toyota Veloz Cross, Avanza Premio, Suzuki XL7, Kia Carnival,… Tuy nhiên, bất chấp “sức nóng” của các đối thủ cạnh tranh, xe Xpander vẫn giữ vững “ngôi vị” thống lĩnh phân khúc trong suốt thời gian qua.
– Các phiên bản và màu sắc
Xe Mitsubishi Xpander 2022 có 4 phiên bản gồm: MT, AT, AT Premium, Cross. Màu sắc đa dạng cũng là lợi thế của dòng xe này với: trắng, đen, nâu, bạc phù hợp cho khách hàng lựa chọn theo sở thích hoặc hợp phong thủy.
Riêng Mitsubishi Xpander Cross 2022 có 4 màu là cam, trắng, bạc và đen.
– Thông số kỹ thuật
So với các đối thủ cùng phân khúc, Xpander có kích thước nhỉnh hơn. Đặc biệt khoảng sáng gầm xe được đánh giá là tốt nhất phân khúc với khả năng lội nước lên tới 400mm. Nhờ đó, tạo lợi thế giúp xe vận hành linh hoạt trên mọi cung đường.
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của Xpander:
Thông số kỹ thuật | MT | AT | AT Premium | Cross |
Dài x rộng x cao (mm) | 4.475 x 1.750 x 1.730 | 4.595 x 1.750 x 1.730 | 4.595 x 1.750 x 1.750 | 4.500 x 1.800 x 1.750 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.775 | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 5,2 | |||
Bán kính vòng quay (mm) | 205 | 225 | 225 | 225 |
Số chỗ ngồi | 7 | |||
Hộp số | Tự động 4 cấp |
2. Ngoại thất
Sử dụng ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield, Xpander 2022 tiếp nối thành công của “người tiền nhiệm”. Tuy vậy, nếu đi vào cụ thể từng chi tiết thì sẽ thấy xe có sự tinh chỉnh phá cách và hiện đại hơn trên 2 bản Xpander AT và AT Premium. Còn MT và Cross hầu như không có sự thay đổi. Cụ thể, thiết kế ngoại thất của Xpander như sau:
- Thiết kế đầu xe
Thiết kế đầu xe Xpander nổi bật với những đường nét khỏe khoắn mang đậm phong cách crossover đô thị. Sở hữu các mảng khối góc cạnh đậm chất thể thao, lưới tản nhiệt kích thước lớn được tinh chỉnh dày dặn.
Mặt ca lăng được chuyển sang làm 2 phần tách biệt: Phía trên là 3 thanh nan to bản chạy ngang, Phía dưới hoạt tiết lưới tổ ong bắt trend.
Hệ thống đèn pha thay vì hình vuông trước đây được đổi mới với hình dạng T-Shape. Ở bản AT Premium được trang bị thêm công nghệ LED thấu kính cho khả năng chiếu sáng tốt. Ở những phiên bản khác là Cross sử dụng đèn LED, MT và AT là đèn Halogen. Ngoài ra, ở cả 4 phiên bản đều được tích hợp dải LED định vị ban ngày kết hợp đèn báo rẽ, đèn chào mừng và đèn hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe.
Một điểm đáng chú ý ở thiết kế đầu xe đó là cản trước. Nó được tinh chỉnh trở nên mạnh mẽ và đẹp mắt hơn. Đèn sương mù được đặt nằm gọn ở bên trong phần ốp cản, sử dụng bóng Halogen, riêng bản Cross là bóng LED.
- Thiết kế thân xe
Quan sát từ bên hông, bạn sẽ thấy thiết kế thân xe Xpander 2022 trường dáng hơn nhờ tăng kích thước chiều dài. Thân xe vẫn quen thuộc với form vuông vắn, gọn gàng và vô cùng thanh thoát nhờ những chi tiết dập nổi gân guốc.
Thân xe có một số điểm thu hút nữa là tay nắm cửa được mạ chrome sáng bóng, gương chiếu hậu hiện đại (chỉnh điện, gập điện, đèn báo rẽ). Đặc biệt Xpander sử dụng mâm hợp kim 2 màu. Ở bản Cross và AT Premium dùng mâm 17 inch, bộ lốp 205/55R17. 2 bản MT và AT dùng mâm 16 inch, bộ lốp lần lượt là 205/55R16 và 195/65R16.
- Thiết kế đuôi xe
Đuôi xe Xpander hầu như không có quá nhiều sự thay đổi về tổng thế. Tuy nhiên chúng đều được làm mới, đặc biệt ở cụm đèn LED hình chữ T băng ngang, đèn phụ chuyển sang đặt dóc. Cản sau được mở rộng, sử dụng ốp tối màu tạo cảm giác xe trông khỏe khoắn hơn rất nhiều.
3. Nội thất
Nội thất Mitsubishi Xpander 2022 được đánh giá cao khi có nhiều sự nâng cấp mới mẻ về diện mạo. Mang đến cho người dùng cảm giác thật sự tinh tế và sang trọng.
Màu sắc cũng được đổi mới ở bản Cross kết hợp 2 màu đen – xanh navy. Bản AT Premium dùng tone đen – nâu. MT và AT vẫn như cũ.
+ Thiết kế ghế ngồi và khoang hành lý
Xpander thế hệ mới chính phục người dùng với khoang nội thất rộng rãi, được đánh giá hàng đầu phân khúc. Thiết kế với 7 chỗ ngồi, mui xe cao thoáng, vuông vắn giúp ở 3 hàng ghế đều có đủ khoảng trống để thoải mái duỗi chân. Nhờ đó, giúp việc lên xuống, ra vào ở hàng ghế thứ 2 cũng như hàng thứ 3 dễ dàng hơn.
Ghế ngồi được trang bị bọc da ở bản Cross và AT Premium. 2 bản còn lại sử dụng bọc nỉ.
Ở vị trí ghế lái thiết kế ôm thân người, chỉnh tay 6 hướng, có thêm bệ để tay bọc da, ngăn để nước và khăn giấy.
Hàng ghế thứ 2 dù chỉ có 2 tựa đầu nhưng lại ghi điểm bởi thiết kế rộng rãi. Ngồi 3 người vẫn khá dễ chịu, thậm chí người ngồi cao trên 1.8m vẫn thoải mái. Ở hàng ghế này được thiết kế bệ để tay trung tâm, kệ để cốc.
Hàng ghế thứ 3 thiết kế với 2 vị trí ngồi. Nhưng bù lại bạn có thể chỉnh ngả về sau phần tựa lưng. Đặc biệt còn gập phẳng được theo tỷ lệ 50:50.
Về khoang hành lý, nhờ hàng ghế sau có thể gập phẳng nên tăng diện tích đáng kể để chở đồ, rất phù hợp cho những chuyến đi cắm trại với gia đình, bạn bè. Tuy nhiên, cốp xe đóng mở thủ công bằng tay, là điểm trừ mà Xpander có lẽ cần cải thiện sớm.
+ Khu vực lái
Bản Xpander Cross và AT Premium được bọc da, tích hợp các nút tính năng điều khiển âm thanh và đàm thoại. Cụm đồng hồ được bố trí kiểu truyền thống gồm 2 đồng hồ analog, 1 màn hình LCD 4.2 inch hiển thị đa thông tin.
Ngoài ra, ở phiên bản Xpander số tự động được trang bị chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm. Cross và AT Premium là 2 bản được tích hợp thêm Cruise Control, bổ sung thêm phanh điện tử và chế độ giữ phanh tự động Auto Hold. Một tính năng đắt giá mà ít dòng xe nào ở phân khúc giá hơn 600 triệu có được.
4. Tiện nghi
Tiện nghi Xpander | MT | AT | AT Premium | Cross |
Màn hình trung tâm | 7 inch | 7 inch | 9 inch | 9 inch |
Kết nối điện thoại | iOS & Android Mirroring | Apple CarPlay/Android Auto | Apple CarPlay/Android Auto | Apple CarPlay/Android Auto |
Âm thanh | 4 loa | 4 loa | 6 loa | 6 loa |
Đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nói | Không | Không | Có | Có |
Hệ thống điều hòa | 2 vùng độc lập, chỉnh tay | 2 vùng độc lập, chỉnh tay | 2 vùng độc lập, chỉnh tự động kỹ thuật số, chức năng Max Cool | 2 vùng độc lập, chỉnh tự động kỹ thuật số, chức năng Max Cool |
5. Độ an toàn
Mitsubishi Xpander 2022 sở hữu hệ thống an toàn khá đầy đủ với các tính năng:
- Hệ thống phanh ABS, BA, EBD
- Hệ thống cân bằng điện tử
- Kiểm soát lực kéo
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Camera lùi (không có ở bản MT)
Tuy nhiên, điểm trừ của mẫu MPV này đó là vẫn chưa được khắc phục được phanh sau khi vẫn dùng loại tang trống, chỉ có 2 túi khí phía trước và không có cảm biến sau.
6. Khả năng vận hành
– Động cơ
Động cơ Xpander được đánh giá ngang ngửa với các đối thủ cùng phân khúc khi sở hữu 1.5L – 104 mã lực. Dưới đây là chi tiết bảng thông số kỹ thuật động cơ của Mitsubishi Xpander:
Động cơ Xpander | MT | AT | AT Premium | Cross |
Động cơ | 1.5L xăng | 1.5L xăng | 1.5L xăng | 1.5L xăng |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 104/6.000 | 104/6.000 | 104/6.000 | 104/6.000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 141/4.000 | 141/4.000 | 141/4.000 | 141/4.000 |
Hộp số | 5MT | 4AT | 4AT | 4AT |
Trợ lực lái | Điện | Điện | Điện | Điện |
Dung tích bình xăng (lít) | 45 | 45 | 45 | 45 |
Truyền động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/Thanh xoắn | MacPherson/Thanh xoắn | MacPherson/Thanh xoắn | MacPherson/Thanh xoắn |
Phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống | Đĩa/Tang trống | Đĩa/Tang trống | Đĩa/Tang trống |
– Lái thử
Với hệ thống động cơ như trên, Xpander tự tin với sức chứa 7 người di chuyển bất kỳ đâu từ đường phố lẫn đường trường mà không sợ quá đuối. Tất nhiên sẽ không mang đến cảm giác quá bốc nhưng vẫn được đánh giá chạy êm và mượt.
Xpander vẫn có thể tăng tốc lên đến 120km/h khi ra đường lớn. Tuy vậy nếu muốn vượt xe thì cần phải chuẩn bị một khoảng từ trước.
Đối với đường đèo, chở 7 người, Xpander vẫn được nhận xét khá ổn nếu được tạo một mức đà từ trước. Còn để vượt xe trên đường đèo thì cần chuẩn bị một khoảng lấy đà ở điểm vượt an toàn kết hợp thêm nút hỗ trợ vượt O/D.
– Mức tiêu hao nhiên liệu
Mức tiêu thụ nhiên liệu Mitsubishi Xpander 2022 được nhận định khá tốt. Theo công bố của nhà sản xuất, mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình của Xpander từ 5,9 lít/100 km. Là một ưu điểm lớn trong điểm nhiên liệu tăng giá như hiện nay.
Mức tiêu thụ nhiên liệu Xpander (100km/lít) | Trong đô thị | Ngoài đô thị | Hỗn hợp |
MT | 8,8 | 5,9 | 6,9 |
AT | 8,6 | 6,2 | 7,1 |
AT Premium | 8,6 | 6,2 | 7,1 |
Cross | 8,3 | 5,9 | 6,8 |
7. Giá xe Xpander
Mitsubishi Xpander | MT | AT | AT Premium | Cross |
Niêm yết | 555 triệu | 588 triệu | 648 triệu | 688 triệu |
Giá lăn bánh Hà Nội | 644 triệu | 681 triệu | 748 triệu | 793 triệu |
Giá lăn bánh TPHCM | 633 triệu | 669 triệu | 735 triệu | 779 triệu |
Giá lăn bánh tỉnh | 614 triệu | 650 triệu | 716 triệu | 760 triệu |
8. Tổng kết
+ Ưu điểm
- Thiết kế ngoại hình sáng, bắt mắt hơn
- Khoảng sáng gầm xe cao
- Nội thất rộng rãi, trang bị tiện nghi, hiện đại
- Động cơ ổn định
+ Nhược điểm
- Tiếng động cơ vọng vào cabin khá to khi tăng tốc
- Phanh sau vẫn dùng loại tang trống
- Chỉ có 2 túi khí an toàn
- Không có cảm biến sau
Nhìn chung, Xpander là mẫu xe có tính đa dụng cao, thiết kế cá tính, khác biệt. Vậy nên tùy thuộc vào ngân sách của bản thân cũng như nhu cầu sử dụng mà bạn hãy lựa chọn cho mình phiên bản xe phù hợp nhất.
Là dòng xe giá rẻ, vậy nên trang bị của Xpander vẫn còn nhiều điểm hạn chế. Tuy vậy, bạn có thể lựa chọn nâng cấp một số chi tiết trên xe. Chẳng hạn như màn hình ô tô, loa, đèn,… Nếu bạn đang có nhu cầu độ loa cho Xpander thì có thể tham khảo Hivi – một trong những thương hiệu loa đến từ Mỹ được yêu thích nhất.
Liên hệ ngay với Hivi theo hotline 1900 988 910 để được tư vấn miễn phí và đặt hàng nhanh nhất bạn nhé!