Các ký hiệu trên xe ô tô mà người lái cần biết
Nội Dung Bài Viết
Các ký hiệu trên xe ô tô có bao giờ khiến bạn cảm thấy lúng túng, thậm chí là lo lắng khi thấy chúng bỗng nhiên phát sáng không? Với số lượng biểu tượng trên xe hơi ngày càng tăng, việc nhận diện mỗi biểu tượng trở nên phức tạp. Điều này không chỉ là nỗi băn khoăn của những người mới mua xe hơi lần đầu, mà ngay cả những người đã sử dụng xe hơi cũng không thể hiểu hết được ý nghĩa của chúng.
Hiểu không đúng về các biểu tượng này có thể gây nguy hiểm cho bạn và có thể làm hỏng xe của bạn. Nhưng thực tế, việc nhận biết các biểu tượng trên xe hơi không hề khó như bạn tưởng. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp thông tin giúp bạn hiểu rõ từng biểu tượng một cách dễ dàng.
1. Phân biệt các ký hiệu trên xe ô tô bằng màu sắc
Các ký hiệu trên xe ô tô đóng vai trò không thể thiếu trong việc truyền đạt thông tin cho người lái. Chúng giúp người lái xe đánh giá nhanh chóng tình trạng của xe và đưa ra quyết định kịp thời.
Đối với người lái xe, việc theo dõi các ký hiệu trên xe ô tô là một phần quan trọng của việc lái xe an toàn. Nhận thức được các vấn đề kỹ thuật thông qua các biểu tượng này giúp người lái có thể xử lý sự cố một cách an toàn. Ngày nay, các biểu tượng cảnh báo trên xe hơi được chuẩn hóa trên phạm vi toàn cầu, với hầu hết các dòng xe và thương hiệu sử dụng một hệ thống chung. Có ba màu chính được sử dụng để phân loại các biểu tượng cảnh báo:
- Màu đỏ: Đây là màu cảnh báo khẩn cấp, chỉ ra rằng xe có thể đang gặp phải một sự cố nghiêm trọng cần được giải quyết ngay lập tức.
- Màu vàng: Màu này báo hiệu rằng có một vấn đề cần được kiểm tra để xác định và giải quyết.
- Màu xanh: Màu này cho biết rằng một hệ thống nào đó của xe đang hoạt động bình thường.
Trong hệ thống ký hiệu trên xe ô tô, nhóm các ký hiệu báo lỗi là cần lưu ý nhất!
2. Phân loại các ký hiệu trên xe ô tô chi tiết
Các ký hiệu trên xe ô tô đều có ý nghĩa đặc trưng, phản ánh tình trạng cụ thể của xe. Lái xe cần hiểu rõ 64 biểu tượng này để có thể nhanh chóng nhận diện và giải quyết các sự cố kỹ thuật. Trong trường hợp không thể tự xử lý, lái xe cần ngay lập tức liên hệ với dịch vụ cứu hộ. Các biểu tượng này thường được phân loại thành bốn nhóm chính như sau:
2.1. Nhóm các ký hiệu trên xe ô tô cảnh báo nguy hiểm
Có 12 biểu tượng cảnh báo nguy hiểm, đóng vai trò cảnh báo cho người lái về các điều kiện không bình thường hoặc nguy hiểm của xe, thường có màu đỏ:
STT | CÁC KÝ HIỆU TRÊN XE Ô TÔ CẢNH BÁO NGUY HIỂM |
1 | Đèn báo phanh tay |
2 | Đèn báo nhiệt độ cao |
3 | Đèn báo áp suất dầu thấp |
4 | Đèn báo sự cố hệ thống trợ lực lái |
5 | Đèn báo sự cố túi khí |
6 | Cảnh báo về ắc quy hoặc máy phát điện |
7 | Biểu tượng cảnh báo khóa vô-lăng |
8 | Đèn thông báo hoạt động của công tắc khóa điện |
9 | Đèn nhắc nhở thắt dây an toàn |
10 | Đèn thông báo cửa xe không đóng |
11 | Đèn cảnh báo nắp capo không đóng |
12 | Đèn báo hiệu cốp xe không đóng chặt |
Tham khảo: Phân loại xe ô tô theo kiểu dáng và phân khúc tại Việt Nam
2.2. Nhóm các ký hiệu trên xe ô tô cảnh báo rủi ro
Nhóm các ký hiệu trên xe ô tô cảnh báo rủi ro đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sự an toàn của người điều khiển và các hành khách. Các biểu tượng này, thường được hiển thị bằng màu vàng hoặc màu cam, là dấu hiệu của những điều kiện nguy hiểm tiềm ẩn cần được nhận biết và giải quyết ngay lập tức.
Ví dụ, đèn báo động cơ khí thải (hay còn gọi là đèn Check Engine) là một thông báo quan trọng về các vấn đề liên quan đến động cơ như hỏng hóc của dây cao áp, bộ phân phối điện, bugi, cảm biến gió, cảm biến oxy bị lỗi, van nhiệt độ bị hỏng, hoặc lọc khí thải không hoạt động hiệu quả. Đèn này cũng có thể chỉ ra các vấn đề khác như nắp bình xăng không đóng kín hoặc rơ le van lọc khí nhiên liệu bị kẹt.
STT | CÁC KÝ HIỆU TRÊN XE Ô TÔ CẢNH BÁO RỦI RO |
14 | Đèn cảnh báo bộ lọc hạt Diesel |
15 | Báo cần gạt kính chắn gió tự động |
16 | Đèn báo sấy nóng bugi/dầu Diesel |
17 | Đèn báo áp suất dầu ở mức thấp |
18 | Đèn cảnh báo chống bó cứng phanh ABS |
19 | Đèn cảnh báo tắt hệ thống cân bằng điện tử |
20 | Đèn báo áp suất lốp ở mức thấp |
21 | Đèn báo cảm ứng mưa |
22 | Đèn cảnh báo má phanh |
23 | Đèn báo tan băng cửa sổ sau |
24 | Đèn cảnh báo lỗi hộp số tự động |
25 | Đèn cảnh báo lỗi hệ thống treo |
26 | Đèn báo giảm xóc |
27 | Đèn cảnh báo cánh gió sau |
28 | Báo lỗi đèn ngoại thất |
29 | Cảnh báo đèn phanh |
30 | Đèn báo cảm ứng mưa và ánh sáng |
Tham khảo: Các đăng ký biển số xe trên VNeID
2.3. Nhóm các ký hiệu trên xe ô tô cảnh báo hư hỏng
Trong trường hợp xe của bạn xuất hiện bất kỳ ánh sáng cảnh báo nào từ 12 biểu tượng chỉ dấu lỗi kỹ thuật, điều này báo hiệu rằng chiếc xe đang gặp phải một số sự cố cần phải được đánh giá và giải quyết ngay lập tức.
STT | CÁC KÝ HIỆU TRÊN XE Ô TÔ CẢNH BÁO HƯ HỎNG |
31 | Báo điều chỉnh khoảng sáng đèn pha |
32 | Đèn báo hệ thống chiếu sáng thích ứng |
33 | Báo lỗi đèn móc kéo |
34 | Đèn cảnh báo mui của xe mui trần |
35 | Báo chìa khóa không nằm trong ổ |
36 | Đèn cảnh báo chuyển làn đường |
37 | Đèn báo nhấn chân côn |
38 | Cảnh báo nước rửa kính ở mức thấp |
39 | Đèn sương mù (sau) |
40 | Đèn sương mù (trước) |
41 | Đèn báo bật hệ thống điều khiển hành trình |
42 | Đèn báo nhấn chân phanh |
Xem thêm: Toyota thống trị danh sách những mẫu xe trên 10 năm bền bỉ nhất
2.4. Nhóm các ký hiệu trên xe ô tô báo tình trạng hoạt động
Trên bảng điều khiển của xe hơi, có 22 biểu tượng được thiết kế để cung cấp thông tin về hoạt động của xe. Những biểu tượng này không nhất thiết chỉ ra các vấn đề nghiêm trọng như những đèn cảnh báo màu đỏ hay vàng, mà thường xuyên cập nhật người lái về tình hình các hệ thống xe đang hoạt động như thế nào.
STT | CÁC KÝ HIỆU TRÊN XE Ô TÔ BÁO TÌNH TRẠNG HOẠT ĐỘNG |
43 | Báo sắp hết nhiên liệu |
44 | Đèn báo rẽ |
45 | Đèn báo chế độ lái mùa đông |
46 | Đèn báo thông tin |
47 | Đèn báo trời sương giá |
48 | Báo khóa điều khiển từ xa sắp hết pin |
49 | Đèn cảnh báo khoảng cách giữa các xe |
50 | Đèn cảnh báo bật đèn pha |
51 | Đèn báo thông tin đèn xi nhan |
52 | Cảnh báo lỗi bộ chuyển đổi xúc tác |
53 | Đèn báo phanh đỗ xe gặp trục trặc |
54 | Đèn báo hỗ trợ đỗ xe |
55 | Đèn báo xe cần bảo dưỡng |
56 | Đèn báo đã có nước vào bộ lọc nhiên liệu |
57 | Đèn báo tắt hệ thống túi khí |
58 | Đèn báo lỗi xe |
59 | Đèn báo bật đèn cos |
60 | Đèn báo bộ lọc gió bị bẩn |
61 | Đèn báo chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu |
62 | Đèn báo bật hệ thống hỗ trợ đổ đèo |
63 | Đèn cảnh báo lỗi bộ lọc nhiên liệu |
64 | Đèn báo giới hạn tốc độ |
Cho dù bạn mới bắt đầu lái xe hay đã lái xe từ lâu, việc hiểu biết đầy đủ về các ký hiệu trên xe ô tô là điều không phải ai cũng làm được. Mong rằng, những thông tin mà chúng tôi cung cấp sẽ giúp bạn theo dõi và điều khiển chiếc xe của mình một cách chính xác và an toàn.